Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
클럽친 | Hà Nội | P 0 - 0 P | Viettel | ||
베트V | Viettel | 0 - 2 | Hà Nội | View events | |
베트V | Hà Nội | 3 - 2 | Viettel | View events | |
CUP | Hà Nội | 1 - 2 | Viettel | ||
베트V | Viettel | 1 - 1 | Hà Nội | View events | |
베트V | Hà Nội | 1 - 0 | Viettel | View events | |
베트V | Viettel | 0 - 1 | Hà Nội | View events | |
베트V | Hà Nội | 0 - 1 | Viettel | View events |
Date | Competition | Outcome | Home team | Score/Time | ||
---|---|---|---|---|---|---|
|
베트V | Binh Duong | A | |||
|
베트V | Quảng Nam | H | |||
FT
|
CUP | Công An Hà Nội | H | 1 - 0 | ||
FT
|
베트V | Công An Hà Nội | H | 3 - 0 | ||
FT
|
베트V | Hai Phong | A | 1 - 1 | ||
FT
|
베트V | Quảng Nam | A | 2 - 0 | ||
FT
|
베트V | Binh Duong | H | 0 - 1 | ||
FT
|
베트V | Sanna Khanh Hoa | H | 0 - 0 |
Viettel | G | PG |
---|---|---|
Bruno Catanhede | 2 | 1 |
Khuất Văn Khang | 2 | 0 |
Bùi Tiến Dũng | 1 | 1 |
Nguyễn Đức Chiến | 1 | 0 |
Nguyễn Hoàng Đức | 1 | 0 |
Hà Nội | G | PG |
---|---|---|
J. Tagueu | 5 | 0 |
Denilson Junior | 4 | 0 |
Phạm Tuấn Hải | 4 | 1 |
뉘옌 반 추옛 | 2 | 0 |
Phạm Xuân Mạnh | 2 | 0 |
Hà Nội | FG |
---|---|
J. Tagueu | 3 |
Denilson Junior | 2 |
Phạm Tuấn Hải | 2 |
Phạm Xuân Mạnh | 1 |
뉘옌 반 추옛 | 1 |
Viettel | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Nguyễn Đức Chiến | 4 | 0 | 4 |
Nhâm Mạnh Dũng | 4 | 1 | 4 |
Trần Mạnh Cường | 4 | 0 | 4 |
Bùi Tiến Dũng | 3 | 0 | 3 |
J. Abdumuminov | 3 | 0 | 3 |
Hà Nội | YC | RC | P |
---|---|---|---|
B. Wilson | 3 | 0 | 3 |
Lê Văn Xuân | 3 | 0 | 3 |
Vũ Tiến Long | 3 | 1 | 3 |
Phạm Xuân Mạnh | 2 | 0 | 2 |
Denilson Junior | 1 | 0 | 1 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Viettel | Hà Nội | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 13 | 6 | ||||
Matches played | 13 | 6 | 7 | 13 | 6 | 7 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 |
Draws | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Losses | 6 | 2 | 4 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 10 | 5 | 5 | 18 | 12 | 6 |
Goals against | 18 | 4 | 14 | 18 | 9 | 9 |
Points | 13 | 8 | 5 | 19 | 10 | 9 |
Clean sheets | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 |
Avg. goals scored p/m | 0.77 | 0.83 | 0.71 | 1.38 | 2.00 | 0.86 |
Avg. goals conceded p/m | 1.38 | 0.67 | 2.00 | 1.38 | 1.50 | 1.29 |
Avg. time 1st goal scored | 45m | 64m | 31m | 36m | 29m | 44m |
Avg. time 1st goal conced. | 35m | 50m | 28m | 44m | 48m | 40m |
Failed to score | 6 | 3 | 3 | 4 | 1 | 3 |
Biggest victory | 3 - 0 | 3 - 0 | 2 - 1 | 3 - 1 | 3 - 1 | 2 - 0 |
Biggest defeat | 0 - 3 | 0 - 2 | 0 - 3 | 3 - 5 | 3 - 5 | 0 - 2 |
Venues | Viettel | Hà Nội |
---|---|---|
Name | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
Capacity | 22500 | 22500 |
Avg |
Squad | Viettel | Hà Nội |
---|---|---|
Average age squad | 25.2 | 25.6 |
Youngest | 17 (Nguyễn Công Phương) | 19 (Nguyễn Sỹ Đức) |
Oldest | 32 (Nguyễn Huy Hùng) | 32 (뉘옌 반 추옛) |
Players under 21 | 4 | 4 |
Foreign players | 3 | 5 |
Non-EU players | 29 | 25 |