Day | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|
월요일 | ||||
FT
|
Sai Gon | 4 - 1 | Quảng Nam | View events |
월요일 | ||||
FT
|
Đà Nẵng | 3 - 2 | Than Quang Ninh | View events |
월요일 | ||||
FT
|
Hai Phong | 1 - 0 | Hà Nội | View events |
월요일 | ||||
FT
|
Thanh Hóa | 1 - 0 | Sanna Khanh Hoa | View events |
월요일 | ||||
FT
|
Binh Duong | 4 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | View events |
월요일 | ||||
FT
|
Cần Thơ | 1 - 1 | Nam Định | View events |
월요일 | ||||
FT
|
Song Lam Nghe An | 1 - 0 | 호치민 시티 | View events |
Player | Team | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
G.오세니 | Hà Nội | 17 | 0 | 5 |
Nguyễn Tiến Linh | Binh Duong | 15 | 0 | 6 |
카요데 | Hà Nội | 15 | 1 | 4 |
Eydison | Quang Ninh | 15 | 2 | 8 |
Y. Touré | Sanna | 14 | 5 | 6 |
Wander Luiz | Cần Thơ | 13 | 0 | 7 |
Nguyễn Công Phượng | HAGL | 12 | 4 | 6 |
D. 다 실바 | Sai Gon | 11 | 1 | 3 |
P. Faye | Thanh Hóa | 10 | 3 | 5 |
P. Tambwe | Cần Thơ | 10 | 2 | 8 |
Hà Đức Chinh | Đà Nẵng | 9 | 1 | 3 |
Matías Jadue | 호치민 시티 | 9 | 0 | 3 |
Nguyễn Quang Hải | Hà Nội | 9 | 0 | 3 |
Phan Văn Đức | SLNA | 9 | 0 | 4 |
Joel | Quang Ninh | 9 | 0 | 7 |