Day | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|
수요일 | ||||
FT
|
Viettel | 5 - 3 | Đà Nẵng | View events |
수요일 | ||||
FT
|
Binh Duong | 1 - 1 | Thanh Hóa | View events |
수요일 | ||||
FT
|
Hai Phong | 1 - 2 | 호치민 시티 | View events |
수요일 | ||||
FT
|
Quảng Nam | 2 - 2 | Song Lam Nghe An | View events |
수요일 | ||||
FT
|
Sai Gon | 4 - 1 | Nam Định | View events |
수요일 | ||||
FT
|
Hoàng Anh Gia Lai | 4 - 1 | Sanna Khanh Hoa | View events |
수요일 | ||||
FT
|
Than Quang Ninh | 4 - 2 | Hà Nội | View events |
Player | Team | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
Bruno Catanhede | Viettel | 15 | 2 | 8 |
P. Faye | Hà Nội | 15 | 2 | 8 |
카요데 | Quảng Nam | 13 | 3 | 8 |
Pedro Paulo | Sai Gon | 12 | 2 | 8 |
Diogo Pereira | Nam Định | 12 | 2 | 8 |
Trần Minh Vương | HAGL | 12 | 0 | 6 |
Đỗ Merlo | Đà Nẵng | 11 | 1 | 6 |
Joel | 호치민 시티 | 11 | 2 | 4 |
R. Dyachenko | Quang Ninh | 10 | 1 | 3 |
J. Lynch | Hai Phong | 10 | 0 | 3 |
Mạc Hồng Quân | Quang Ninh | 9 | 0 | 6 |
뉘옌 반 추옛 | Hà Nội | 9 | 1 | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | HAGL | 9 | 0 | 6 |
딘 탄 트룽 | Quảng Nam | 9 | 0 | 5 |
R. Gordon | Thanh Hóa | 8 | 0 | 4 |